Có 2 kết quả:

京师 kinh sư京師 kinh sư

1/2

kinh sư

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh đô

kinh sư

phồn thể

Từ điển phổ thông

kinh đô

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “kinh đô” 京都.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Kinh đô 京都. Kinh sư ngàn dặm băng ngàn thẳng qua ( Lục Vân Tiên ).